diễn nghĩa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn nghĩa+
- Novelize, make into a historical novel (a legend, historỵ..)
- Tam quốc diễn nghĩa
The story of Three Fighting Chinese Kingdoms as a historical novel
- Tam quốc diễn nghĩa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn nghĩa"
Lượt xem: 626